FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sung Ju

23.8.1998(26) 175cm 67Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11