FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee You Hyeon

8.2.1997(27) 179cm 72Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM54
RM57
RB56
RWB56
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
36
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16