FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyun Tae

14.11.1994(29) 187cm 74Kg
ST43
RW44
CF43(+1)
RF43(+1)
CAM44
CM45
CDM46
RM45
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
42
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
50
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16