FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Maart

17.7.1995(29) 175cm 68Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB45
RWB46
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16