FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choe Jae Hyeon

20.4.1994(30) 184cm 77Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM57
RM61
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16