FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Min Hyeok

5.3.1994(30) 186cm 79Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
45
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
35
Nhảy
45
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58