FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Bersano

10.9.1992(31) 185cm 84Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
35
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
37
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
25
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
56
TM đổ người
52
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54