FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Jameson

11.9.1998(25) 183cm 79Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
34
Lực sút
41
Đánh đầu
57
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16