FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduard Löwen

28.1.1997(27) 188cm 91Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
30
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16