FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Richter

24.11.1997(26) 180cm 78Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM37
RM52
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13