FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lankford

16.11.1998(26) 186cm 81Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM39
RM56
RB41
RWB44
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
31
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17