FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beni Baningime

9.9.1998(26) 178cm 70Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM50
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
48
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16