FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김준형

5.4.1996(28) 177cm 73Kg
ST47
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM54
RM50
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10