FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Masson

18.6.1998(26) 182cm 76Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB51
RWB50
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14