FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ammar Al Najjar

24.2.1997(27) 166cm 53Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM37
RM53
RB40
RWB42
CB31
SW31
GK14
Sức mạnh
27
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11