FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Vinderslev

12.8.1997(26) 184cm 73Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM46
RM46
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11