FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chidera Ejuke

2.1.1998(26) 176cm 72Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM41
RM56
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14