FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paxton Pomykal

17.12.1999(24) 170cm 66Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM45
RM58
RB46
RWB49
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14