FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Camacho

12.6.1997(27) 178cm 72Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM50
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
41
Rê bóng
51
Giữ bóng
44
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16