FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saad Al Khayri

21.6.1995(29) 170cm 75Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM36
CM35
CDM41
RM40
RB47
RWB46
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
27
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
37
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11