FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Bazzana

24.2.1996(28) 186cm 78Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM38
CDM48
RM37
RB51
RWB48
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16