FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Hoven

20.2.1998(26) 184cm 84Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM34
RM48
RB37
RWB37
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14