FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ángel Bonilla

29.8.1997(26) 177cm 70Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM49
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11