FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Frese

4.1.1998(26) 179cm 68Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM32
RM47
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
35
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
46
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13