FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Elliott

24.8.1995(29) 196cm 82Kg
ST40
RW39
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM58
RM43
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
62
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10