FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Żubrowski

21.3.1992(32) 181cm 73Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM54
RM51
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
46
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16