FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oisin Hassett

13.2.1997(27) 178cm 67Kg
ST40
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM36
RM45
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
35
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
37
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
27
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
34
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10