FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kealan McDermott

23.4.1997(27) 185cm 75Kg
ST37
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM46
RM40
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
42
Khéo léo
29
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10