FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran Kelly

25.10.1998(26) 177cm 70Kg
ST33
RW34
CF35
RF35
CAM36
CM37
CDM42
RM36
RB42
RWB41
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
42
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
44
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17