FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Rengifo

3.10.1994(29) 185cm 70Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM50
RM45
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12