FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeo Bong Hun

14.3.1994(30) 178cm 70Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM52
RM54
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16