FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Barrios

7.5.1998(26) 156cm 58Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB47
RWB48
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
29
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10