FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 아세베도

6.2.1997(27) 172cm 70Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM36
RM52
RB38
RWB39
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14