FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 카마초

25.1.1997(27) 183cm 75Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM46
RM51
RB46
RWB47
CB45
SW46
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9