FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Berterame

11.7.1996(28) 175cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM48
RM53
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15