FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiu Hanca

4.4.1992(32) 182cm 76Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM59
RM64
RB61
RWB62
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
65
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9