FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Dae Han

19.4.1996(28) 183cm 77Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM22
RM23
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK55
Sức mạnh
49
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
44
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
18
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
58