FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Danso

19.9.1998(26) 190cm 79Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM51
RM42
RB53
RWB51
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
63
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17