FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Nazarit

6.5.1998(26) 186cm 79Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM45
RM38
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
35
Giữ bóng
34
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13