FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeison Guzmán

22.3.1998(26) 166cm 61Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM34
RM49
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13