FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeferson Torres

21.3.1997(27) 177cm 71Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM52
RM47
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11