FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Han Gil

21.6.1995(29) 177cm 69Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM55
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14