FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clyde O'Connell

29.6.1998(26) 177cm 76Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM42
RM45
RB42
RWB42
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
38
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15