FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Brownsword

31.12.1999(24) 180cm 73Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM38
RM33
RB43
RWB41
CB44
SW43
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
30
Kèm người
36
Tranh bóng
48
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
32
Đánh đầu
41
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15