FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 타라고나

6.3.1987(37) 180cm 72Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM35
RM48
RB35
RWB37
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
27
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11