FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

유연승

21.12.1991(32) 175cm 73Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM46
RM43
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9