FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Blaney

20.1.1999(25) 191cm 79Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM47
RM41
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
47
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
20
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10