FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 래덤

22.2.1999(25) 188cm 79Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM18
CM19
CDM20
RM18
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
59
Thể lực
23
Tăng tốc
22
Tốc độ
27
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
25
Phản ứng
35
Quyết đoán
20
TM phát bóng
47
TM đổ người
49
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
45