FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

윤종규

20.3.1998(26) 173cm 64Kg
ST46
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM52
RM53
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
37
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
29
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17