FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismaila Jome

4.11.1994(29) 185cm 73Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11